🌟 간에 기별도 안 가다

1. 너무 조금 먹어서 먹은 것 같지도 않다.

1. CHẲNG THẤM RUỘT GAN: Ăn quá ít nên giống như không ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아침을 간에 기별도 안 가게 먹었더니 점심시간도 되기 전에 배가 고프다.
    I'm hungry before lunchtime because i haven't even had breakfast.
  • Google translate 새로 생긴 식당에 가 보니 어때?
    How about going to the new restaurant?
    Google translate 비싸기만 하고 양이 너무 적어서 간에 기별도 안 가더라.
    It's expensive, and the quantity is so small that it doesn't go anywhere.

간에 기별도 안 가다: A message fails to reach the liver,肝に便りも行かない。蛇が蚊を呑んだよう,n'avoir aucune sensation dans le foie,ni le llena al hígado,لا يصل إلى الكبد,аманд ч үгүй хамарт ч үгүй,chẳng thấm ruột gan,(ป.ต.)แม้แต่ตับยังไปไม่ถึง ; กินน้อยเท่าแมวดม, รับประทานน้อยมาก,makan sedikit sekali,(досл.) даже до печени не дошло; как будто и не ел,塞牙缝儿都不够,

💕Start 간에기별도안가다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124)